Ngamba Island Chimpanzee Sanctuary (Organization) -- Juvenile literature. |
1 |
Ngawang Lobsang Yishey Tenzing Gyatso, Dalai Lama XIV, 1935- |
-- |
SEE: Bstan-ʼdzin-rgya-mtsho, Dalai Lama XIV, 1935- |
16 |
Ngo, Andy (Journalist) |
1 |
Ngo-dinʹ-Zʹem, 1901-1963 |
-- |
SEE: Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngô Đình Diệm, Pres., Vietnam, 1901-1963 |
-- |
SEE: Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngo-dinh-Nhu, Mme., 1924- |
-- |
SEE: Trần, Lệ Xuân, 1924-2011 |
1 |
Ngô, Đình Nhu, Mme., 1924-2011 |
-- |
SEE: Trần, Lệ Xuân, 1924-2011 |
1 |
Ngò-hài-ngò |
-- |
SEE: Ohio |
5 |
Ngoy, Ted. |
1 |